Đọc nhanh: 韶秀 (thiều tú). Ý nghĩa là: thanh tú.
韶秀 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh tú
清秀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韶秀
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 他 是 一个 优秀 的 策划人
- Anh ấy là một người lập kế hoạch xuất sắc.
- 他 得到 了 优秀员工 的 称号
- Anh ấy đã nhận được danh hiệu nhân viên xuất sắc.
- 他 是 一名 优秀 的 会计
- Anh ấy là một kế toán viên giỏi.
- 他 是 一位 优秀 的 领导者
- Ông ấy là một người lãnh đạo xuất sắc.
- 他 是 一个 优秀 的 研
- Anh ấy là một nghiên cứu sinh xuất sắc.
- 他 是 一名 优秀 的 工程师
- Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.
- 他 是 一位 优秀 的 教师
- Ông ấy là một giáo viên xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秀›
韶›