韶华 sháohuá
volume volume

Từ hán việt: 【thiều hoa】

Đọc nhanh: 韶华 (thiều hoa). Ý nghĩa là: cảnh xuân tươi đẹp; thiều hoa.

Ý Nghĩa của "韶华" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

韶华 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảnh xuân tươi đẹp; thiều hoa

韶光

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韶华

  • volume volume

    - 风华绝代 fēnghuájuédài

    - vô cùng tài hoa; phong thái tài hoa tuyệt vời.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn 创建 chuàngjiàn 卡柏 kǎbǎi 间谍 jiàndié 组织 zǔzhī

    - George Washington đã tạo ra Culper Spies

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 虚度年华 xūdùniánhuá

    - Anh ấy không muốn lãng phí tuổi trẻ.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 长得帅 zhǎngdeshuài 而且 érqiě hěn yǒu 才华 cáihuá

    - Anh ấy chẳng những đẹp trai mà còn rất tài năng.

  • volume volume

    - 人事 rénshì shàng de 事由 shìyóu 李华管 lǐhuáguǎn

    - Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù de 服装 fúzhuāng 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān jiù lái 介绍 jièshào 五首 wǔshǒu bèi 翻唱 fānchàng de 经典 jīngdiǎn 华语 huáyǔ 歌曲 gēqǔ

    - Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:âm 音 (+5 nét)
    • Pinyin: Sháo
    • Âm hán việt: Thiều
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YASHR (卜日尸竹口)
    • Bảng mã:U+97F6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình