Đọc nhanh: 音响技师 (âm hưởng kĩ sư). Ý nghĩa là: Kỹ thuật viên âm thanh.
音响技师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỹ thuật viên âm thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音响技师
- 做 我们 的 技术 分析师
- Bạn sẽ là nhà phân tích kỹ thuật của chúng tôi.
- 他 在 王 工程师 的 手下 当 过 技术员
- anh ấy là kỹ thuật viên dưới quyền kỹ sư Vương.
- 噪音 影响 了 她 的 学习
- Tiếng ồn ảnh hưởng đến việc học của cô ấy.
- 我 倒 是 想要 一套 新 的 立体声 音响器材 可是 没 这笔 钱 ( 买 )
- Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.
- 你 听 , 马达 的 声音 很响
- Nghe xem, tiếng động cơ rất to.
- 在 老师 的 影响 下 , 我 爱 读书 了
- Dưới ảnh hưởng của thầy giáo, tôi đã thích học tập.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
师›
技›
音›