Đọc nhanh: 专案工程师 (chuyên án công trình sư). Ý nghĩa là: Kỹ sư dự án.
专案工程师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỹ sư dự án
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专案工程师
- 我 想 成为 一名 工程师
- Tôi muốn trở thành một kỹ sư.
- 工程师 加工 了 这个 方案
- Kỹ sư đã cải tiến phương án này.
- 工程师 们 去 实地 踏勘
- Các kỹ sư đi khảo sát thực địa.
- 他 是 专攻 水利工程 的
- anh ấy chuyên nghiên cứu công trình thuỷ lợi.
- 他 是 个 了不起 的 工程师
- Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.
- 我们 需要 一个 助理 工程师
- Chúng tôi cần một kỹ sư trợ lý.
- 他 是 这个 项目 的 总工程师
- Anh ấy là kỹ sư trưởng của dự án này.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
工›
师›
案›
程›