Đọc nhanh: 教育学院 (giáo dục học viện). Ý nghĩa là: Học viện giáo dục.
教育学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Học viện giáo dục
教育学院(institute of education),简称教院,是指具有师范性质的省市属成人本科高等学校或者普通高等院校内设的二级学院。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育学院
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 科学 教育 影片
- phim khoa học giáo dục
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 学校 提出 新 教育 理念
- trường học đề xuất các quan niệm giáo dục mới.
- 他 在 外贸学院 执教 多年
- ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
- 审美 教育 对 学生 很 重要
- Giáo dục thẩm mỹ rất quan trọng đối với học sinh.
- 学校 教育 学生 遵守 法律
- Nhà trường giáo dục học sinh tuân thủ pháp luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
教›
育›
院›