Đọc nhanh: 师范学院 (sư phạm học viện). Ý nghĩa là: Học viện sư phạm.
师范学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Học viện sư phạm
至1949年,全国专科师范院校以上有:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师范学院
- 他 在 公办 学校 当 老师
- Anh ấy làm giáo viên ở trường công.
- 我 打算 报考 师范大学 , 将来 当 一名 教师
- Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo
- 她 毕业 于 一所 师范学校
- Cô ấy tốt nghiệp từ một trường sư phạm.
- 他 在 外贸学院 执教 多年
- ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
- 他 考取 了 师范大学
- anh ấy đã thi đậu vào trường đại học Sư Phạm.
- 他 应聘 到 一个 学校 当 老师
- Anh ấy nhận lời mời đến làm giáo viên ở một trường học.
- 你 是 学生 们 的 师范
- Bạn là tấm gương cho học sinh.
- 学生 们 认真 观看 老师 示范
- Học sinh chăm chú theo dõi thầy giáo làm mẫu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
师›
范›
院›