韩彦直 hányànzhí
volume volume

Từ hán việt: 【hàn ngạn trực】

Đọc nhanh: 韩彦直 (hàn ngạn trực). Ý nghĩa là: Han Yanzhi (1131-?), Nhà thực vật học đời Tống, tác giả phân loại cây cam 橘錄 | 橘录.

Ý Nghĩa của "韩彦直" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

韩彦直 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Han Yanzhi (1131-?), Nhà thực vật học đời Tống, tác giả phân loại cây cam 橘錄 | 橘录

Han Yanzhi (1131-?), Song dynasty botanist, author of classification of orange trees 橘錄|橘录 [júlù]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩彦直

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dīng zhe 不放 bùfàng

    - Luôn theo dõi không buông.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zǒu 拐弯 guǎiwān

    - Đi thẳng, không rẽ ngoặt.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dōu 这么 zhème 斤斤计较 jīnjīnjìjiào duō 累人 lèirén

    - Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!

  • volume volume

    - 冬季 dōngjì 流行 liúxíng 女装 nǚzhuāng zhōng 韩风 hánfēng de 面包 miànbāo 一直 yìzhí dōu shì hěn huǒ

    - Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 循规蹈矩 xúnguīdǎojǔ

    - Luôn tuân theo các quy tắc.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dōu dāi zài 室内 shìnèi

    - Cô ấy ở trong nhà cả ngày.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 等到 děngdào 回来 huílai 为止 wéizhǐ

    - Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+6 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Ngạn
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHHHH (卜竹竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F66
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+8 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJQS (十十手尸)
    • Bảng mã:U+97E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao