Đọc nhanh: 韩棒子 (hàn bổng tử). Ý nghĩa là: Tiếng Hàn Quốc (derog.).
韩棒子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Hàn Quốc (derog.)
Korean (derog.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩棒子
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 擗 棒子 ( 玉米 )
- tẽ ngô; bóc ngô.
- 棒 小伙子
- chàng trai đô con
- 嗬 , 这 小伙子 真棒
- ô, thằng nhỏ này cừ thật!
- 她 唱歌 的 嗓子 真棒 !
- Cô ấy có giọng hát thật xuất sắc!
- 每天 对 着 镜子 微笑 并 对 自己 说 你 很棒
- Mỗi ngày mỉm cười trước gương và tự nhắn nhủ với bản thân "bạn thật tuyệt"
- 守株待兔 这个 成语 的 出典 见 《 韩非子 · 五 蠹 》
- thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
棒›
韩›