Đọc nhanh: 音频设备 (âm tần thiết bị). Ý nghĩa là: thẻ âm thanh (máy tính), card âm thanh.
音频设备 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ âm thanh (máy tính)
audio card (computer)
✪ 2. card âm thanh
sound card
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音频设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 以往 的 设备 已经 过时 了
- Các thiết bị trước đây đã trở nên lỗi thời.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 这家 酒店 配备 了 高保真 音响设备 , 确保 提供 最好 的 听觉 体验
- Khách sạn này được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, đảm bảo mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
设›
音›
频›