韦驮菩萨 wéi tuó púsà
volume volume

Từ hán việt: 【vi đà bồ tát】

Đọc nhanh: 韦驮菩萨 (vi đà bồ tát). Ý nghĩa là: Skanda, vị tướng hoặc vị Bồ tát hộ mệnh.

Ý Nghĩa của "韦驮菩萨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

韦驮菩萨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Skanda, vị tướng hoặc vị Bồ tát hộ mệnh

Skanda, the general or guardian Bodhisattva

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韦驮菩萨

  • volume volume

    - zài 萨拉曼 sàlāmàn 正要 zhèngyào shàng 火车 huǒchē

    - Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 可能 kěnéng huì 没有 méiyǒu 萨克斯风 sàkèsīfēng ne

    - Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?

  • volume volume

    - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ shì 古代 gǔdài 世界 shìjiè 奇迹 qíjì 之一 zhīyī

    - Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.

  • volume volume

    - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ 坐落 zuòluò zài 城市 chéngshì de 西部 xībù 边缘 biānyuán

    - Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.

  • volume volume

    - 驮子 tuózi 太沉 tàichén 小毛驴 xiǎomáolǘ tuó 不动 bùdòng

    - Hàng thồ nặng quá, lừa nhỏ không chở nổi.

  • volume volume

    - 堪萨斯州 kānsàsīzhōu guā 龙卷风 lóngjuǎnfēng le ba

    - Có một sự lộn xộn ở Kansas?

  • volume volume

    - shì 观音菩萨 guānyīnpúsà

    - Tôi là Quán Thế Âm Bồ Tát.

  • volume volume

    - zài 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 西部 xībù 哪来 nǎlái de 大力 dàlì 水手 shuǐshǒu 鸡块 jīkuài

    - Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bó , Bù , Pú
    • Âm hán việt: Bồ , Bội , Phụ
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYTR (廿卜廿口)
    • Bảng mã:U+83E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+0 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QS (手尸)
    • Bảng mã:U+97E6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+3 nét)
    • Pinyin: Duò , Tuó
    • Âm hán việt: Đà , Đạ
    • Nét bút:フフ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMK (弓一大)
    • Bảng mã:U+9A6E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình