鞭笞 biānchī
volume volume

Từ hán việt: 【tiên si】

Đọc nhanh: 鞭笞 (tiên si). Ý nghĩa là: quất; quất mạnh; quật; đánh (bằng roi hoặc bằng thước).

Ý Nghĩa của "鞭笞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鞭笞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quất; quất mạnh; quật; đánh (bằng roi hoặc bằng thước)

用鞭子或板子打

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞭笞

  • volume volume

    - de 兵器 bīngqì shì 伸缩自如 shēnsuōzìrú de 长绒 zhǎngróng biān

    - Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.

  • volume volume

    - 鞭笞 biānchī

    - đánh bằng roi.

  • volume volume

    - 驾车 jiàchē de 人用 rényòng 鞭子 biānzi 鞭马 biānmǎ

    - Người đánh xe dùng dây để đánh ngựa.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan kàn 鞭炮 biānpào

    - Trẻ em thích xem pháo.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan wán 鞭炮 biānpào

    - Trẻ em rất thích chơi pháo.

  • volume volume

    - zhe 一条 yītiáo 皮鞭 píbiān

    - Cô ấy cầm một cái roi da.

  • volume volume

    - 外面 wàimiàn rán 响起 xiǎngqǐ 一阵 yīzhèn 鞭炮声 biānpàoshēng

    - Bên ngoài đột nhiên vang lên một tràng tiếng pháo.

  • volume volume

    - 失败 shībài duì shì 一种 yīzhǒng 鞭策 biāncè

    - Thất bại là một sự khích lệ đối với anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIR (竹戈口)
    • Bảng mã:U+7B1E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TJOMK (廿十人一大)
    • Bảng mã:U+97AD
    • Tần suất sử dụng:Cao