鞭子 biānzi
volume volume

Từ hán việt: 【tiên tử】

Đọc nhanh: 鞭子 (tiên tử). Ý nghĩa là: roi; roi da. Ví dụ : - 马鞭子 roi ngựa

Ý Nghĩa của "鞭子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鞭子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. roi; roi da

赶牲畜的用具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 马鞭子 mǎbiānzi

    - roi ngựa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞭子

  • volume volume

    - 马鞭子 mǎbiānzi

    - roi ngựa

  • volume volume

    - yòng 鞭子 biānzi 鞭打 biāndǎ le 地面 dìmiàn

    - Anh ấy dùng roi quật vào mặt đất.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 燃了 ránle 鞭炮 biānpào

    - Đứa trẻ đốt pháo.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan kàn 鞭炮 biānpào

    - Trẻ em thích xem pháo.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan wán 鞭炮 biānpào

    - Trẻ em rất thích chơi pháo.

  • volume volume

    - yáo zhe 鞭子 biānzi hōng 牲口 shēngkou

    - Anh ấy cầm roi đuổi súc vật.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 欢呼 huānhū zhe 燃放鞭炮 ránfàngbiānpào

    - Bọn trẻ reo hò đốt pháo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一根 yīgēn xīn de 鞭子 biānzi

    - Chúng ta cần một cái roi mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TJOMK (廿十人一大)
    • Bảng mã:U+97AD
    • Tần suất sử dụng:Cao