扑打 pūdǎ
volume volume

Từ hán việt: 【phốc đả】

Đọc nhanh: 扑打 (phốc đả). Ý nghĩa là: đập; vỗ, tấn công. Ví dụ : - 扑打蝗虫。 đập châu chấu.

Ý Nghĩa của "扑打" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扑打 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đập; vỗ

用扁平的东西猛然朝下打

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扑打 pūdǎ 蝗虫 huángchóng

    - đập châu chấu.

✪ 2. tấn công

接近敌人并主动攻击

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑打

  • volume volume

    - 打扑克 dǎpūkè

    - đánh bài tú-lơ-khơ

  • volume volume

    - 扑打 pūdǎ 蝗虫 huángchóng

    - đập châu chấu.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 约翰 yuēhàn 打网球 dǎwǎngqiú ér wán 扑克牌 pūkèpái

    - Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.

  • volume volume

    - 打扑克 dǎpūkè 没劲 méijìn

    - Chơi poker không thú vị.

  • volume volume

    - 一说 yīshuō 打牌 dǎpái jiù liū le

    - Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 打过 dǎguò 几次 jǐcì gōng

    - Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.

  • volume volume

    - 扑打 pūdǎ 身上 shēnshàng de 雪花 xuěhuā

    - phủi những bông tuyết dính trên người.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 打算 dǎsuàn shuí 同屋 tóngwū

    - Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Bū , Pū
    • Âm hán việt: Phác , Phốc
    • Nét bút:一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QY (手卜)
    • Bảng mã:U+6251
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao