Đọc nhanh: 拷打 (khảo đả). Ý nghĩa là: tra tấn; tra khảo; đánh khảo. Ví dụ : - 严刑拷打。 tra tấn dã man.
拷打 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tra tấn; tra khảo; đánh khảo
打 (指用刑)
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拷打
- 他 说 他 受过 折磨 拷打 从 他 身上 的 伤疤 看来 倒 也 可信
- Anh ta nói rằng anh ta đã bị tra tấn và tra tấn, và từ những vết sẹo trên cơ thể anh ta có thể tin được điều đó.
- 毒刑拷打
- tra tấn dã man
- 土匪 残忍 地 拷打 人
- Thổ phỉ tra tấn người một cách tàn nhẫn.
- 囚犯 被 狱卒 拷打 了
- Tù nhân bị quản ngục tra tấn.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
- 严刑拷打 对 他 没有 用
- Sẽ không có sự tra tấn nào đối với anh ta.
- 我 知道 你 受过 专业训练 能 忍受 严刑拷打
- Tôi biết rằng bạn đã được huấn luyện để chịu đựng sự tra tấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
拷›