鞠躬尽力 jūgōng jìnlì
volume volume

Từ hán việt: 【cúc cung tần lực】

Đọc nhanh: 鞠躬尽力 (cúc cung tần lực). Ý nghĩa là: giống như 鞠躬盡瘁 | 鞠躬尽瘁, để làm theo một nhiệm vụ và không tốn công sức (thành ngữ); phấn đấu hết sức.

Ý Nghĩa của "鞠躬尽力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鞠躬尽力 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giống như 鞠躬盡瘁 | 鞠躬尽瘁

same as 鞠躬盡瘁|鞠躬尽瘁 [jū gōng jìn cuì]

✪ 2. để làm theo một nhiệm vụ và không tốn công sức (thành ngữ); phấn đấu hết sức

to bend to a task and spare no effort (idiom); striving to the utmost

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞠躬尽力

  • volume volume

    - 鞠躬尽瘁 jūgōngjìncuì

    - cúc cung tận tuỵ.

  • volume volume

    - jǐn 一切 yīqiè 力量 lìliàng 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài

    - Anh ấy dốc hết khả năng chiến thắng cuộc thi.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 反正 fǎnzhèng 尽力 jìnlì le

    - Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.

  • volume volume

    - 尽力 jìnlì wèi 公司 gōngsī 节省开支 jiéshěngkāizhī

    - Anh ấy dốc sức tiết kiệm chi phí cho công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 尽力 jìnlì 简化 jiǎnhuà le 电视机 diànshìjī de 主板 zhǔbǎn

    - Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 努力 nǔlì 研制 yánzhì 尽善尽美 jìnshànjìnměi de xīn 颜料 yánliào 配方 pèifāng

    - Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài 中尽 zhōngjǐn le 全力 quánlì

    - Anh ấy đã dùng hết sức lực trong trận đấu.

  • volume volume

    - 用尽 yòngjìn le 全身 quánshēn 力气 lìqi

    - Anh ấy dùng hết sức lực toàn thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Jìn
    • Âm hán việt: Tần , Tẫn , Tận
    • Nét bút:フ一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SOY (尸人卜)
    • Bảng mã:U+5C3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thân 身 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHN (竹竹弓)
    • Bảng mã:U+8EAC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cách 革 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jú , Qiōng , Qū
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJPFD (廿十心火木)
    • Bảng mã:U+97A0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình