鞠躬尽瘁 jūgōngjìncuì
volume volume

Từ hán việt: 【cúc cung tận tuỵ】

Đọc nhanh: 鞠躬尽瘁 (cúc cung tận tuỵ). Ý nghĩa là: cúc cung tận tuỵ; cung cúc.

Ý Nghĩa của "鞠躬尽瘁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鞠躬尽瘁 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cúc cung tận tuỵ; cung cúc

《三国志·蜀志·诸葛亮传》注引《汉晋春秋》诸葛亮表:'鞠躬尽力、死而后已' ('力'选本多作'瘁') 指小心谨慎,贡献出全部力量

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞠躬尽瘁

  • volume volume

    - 鞠躬尽瘁 jūgōngjìncuì

    - cúc cung tận tuỵ.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng xiàng 老师 lǎoshī 鞠躬 jūgōng

    - Học sinh cúi đầu chào thầy cô.

  • volume volume

    - xiàng 老板 lǎobǎn 鞠躬 jūgōng 道别 dàobié

    - Anh ấy cúi chào tạm biệt sếp.

  • volume volume

    - xiàng 观众 guānzhòng 鞠躬 jūgōng 致意 zhìyì

    - Cô ấy cúi người chào khán giả.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng xiàng 老师 lǎoshī 鞠躬 jūgōng 致敬 zhìjìng

    - Học sinh cúi đầu chào thầy cô.

  • volume volume

    - xiàng 鞠躬 jūgōng 表示感谢 biǎoshìgǎnxiè

    - Anh ấy cúi đầu cảm ơn tôi.

  • volume volume

    - le 两个 liǎnggè gōng 以示 yǐshì 敬意 jìngyì

    - Cô cúi chào hai lần để thể hiện sự tôn trọng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men xiàng 老师 lǎoshī le 三个 sāngè gōng

    - Bọn trẻ cúi chào thầy ba lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Jìn
    • Âm hán việt: Tần , Tẫn , Tận
    • Nét bút:フ一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SOY (尸人卜)
    • Bảng mã:U+5C3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Tuỵ
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KYOJ (大卜人十)
    • Bảng mã:U+7601
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thân 身 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHN (竹竹弓)
    • Bảng mã:U+8EAC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cách 革 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jú , Qiōng , Qū
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJPFD (廿十心火木)
    • Bảng mã:U+97A0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình