Đọc nhanh: 死而后已 (tử nhi hậu dĩ). Ý nghĩa là: cho đến khi cái chết chấm dứt (thành ngữ); cả cuộc đời của một người, cho đến ngày chết của một người.
死而后已 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cho đến khi cái chết chấm dứt (thành ngữ); cả cuộc đời của một người
until death puts an end (idiom); one's whole life
✪ 2. cho đến ngày chết của một người
unto one's dying day
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死而后已
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 置之死地 而后快 ( 恨不得 把 人 弄死 才 痛快 )
- dồn nó vào chỗ chết mới khoái.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 他 已 年老 , 然而 记忆力 还好
- Ông đã già nhưng trí nhớ vẫn còn tốt.
- 一部分 而已
- Đó là một phần phòng thủ của chúng tôi.
- 他 只是 有点累 而已
- Anh ấy chỉ hơi mệt thôi mà.
- 他 只是 想 帮助 你 而已
- Anh ấy chỉ muốn giúp bạn mà thôi.
- 他 不 努力 , 后悔不已
- Anh ấy không cố gắng, giờ hối hận không dứt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
已›
死›
而›