舟车劳顿 zhōuchē láodùn
volume volume

Từ hán việt: 【chu xa lao đốn】

Đọc nhanh: 舟车劳顿 (chu xa lao đốn). Ý nghĩa là: mặc đi du lịch.

Ý Nghĩa của "舟车劳顿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舟车劳顿 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặc đi du lịch

travel-worn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舟车劳顿

  • volume volume

    - 鞍马劳顿 ānmǎláodùn

    - cưỡi ngựa rất là khó nhọc

  • volume volume

    - 舟车劳顿 zhōuchēláodùn

    - đường đi vất vả.

  • volume volume

    - 车子 chēzi zài 路口 lùkǒu 顿住 dùnzhù

    - Xe dừng lại ở ngã tư.

  • volume volume

    - 终日 zhōngrì 劳碌 láolù 十分 shífēn 困顿 kùndùn

    - mùa đông bận rộn vất vả, vô cùng mệt mỏi.

  • volume volume

    - 劳驾 láojià 这里 zhèlǐ 可以 kěyǐ 停车 tíngchē ma

    - Xin lỗi, có thể đỗ xe ở đây không?

  • volume volume

    - 开车 kāichē sòng 普林斯顿 pǔlínsīdùn

    - Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 犒劳 kàoláo le 大家 dàjiā 一顿 yīdùn 大餐 dàcān

    - Ông chủ đã thưởng cho mọi người một bữa tiệc lớn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 劳顿 láodùn

    - Hôm nay anh ấy làm việc rất mệt mỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノノフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBYI (竹月卜戈)
    • Bảng mã:U+821F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Dú , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:一フ丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUMBO (心山一月人)
    • Bảng mã:U+987F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao