Đọc nhanh: 舟车劳顿 (chu xa lao đốn). Ý nghĩa là: mặc đi du lịch.
舟车劳顿 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặc đi du lịch
travel-worn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舟车劳顿
- 鞍马劳顿
- cưỡi ngựa rất là khó nhọc
- 舟车劳顿
- đường đi vất vả.
- 车子 在 路口 顿住
- Xe dừng lại ở ngã tư.
- 终日 劳碌 , 十分 困顿
- mùa đông bận rộn vất vả, vô cùng mệt mỏi.
- 劳驾 , 这里 可以 停车 吗 ?
- Xin lỗi, có thể đỗ xe ở đây không?
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 老板 犒劳 了 大家 一顿 大餐
- Ông chủ đã thưởng cho mọi người một bữa tiệc lớn.
- 他 今天 工作 非常 劳顿
- Hôm nay anh ấy làm việc rất mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
舟›
车›
顿›