Đọc nhanh: 鞋面擦胶 (hài diện sát giao). Ý nghĩa là: Quét keo MG.
鞋面擦胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quét keo MG
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋面擦胶
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 她 用力 摩擦 鞋子 上 的 污渍
- Cô ấy cọ mạnh vết bẩn trên giày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擦›
胶›
面›
鞋›