Đọc nhanh: 保护眼镜 (bảo hộ nhãn kính). Ý nghĩa là: Mắt kiếng, kính bảo hộ, bảo hiểm lao động.
保护眼镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mắt kiếng, kính bảo hộ, bảo hiểm lao động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保护眼镜
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
- 读书 时要 保护 眼睛
- Khi đọc sách phải bảo vệ mắt.
- 他 呼吁 大家 保护环境
- Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
- 夜间 模式 能 保护 你 的 眼睛
- Chế độ ban đêm có thể bảo vệ mắt của bạn.
- 都 是因为 你 不让 我 戴 防护眼镜
- Bởi vì bạn không cho tôi đeo kính bảo hộ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
护›
眼›
镜›