Đọc nhanh: 鞋舌上片压装饰 (hài thiệt thượng phiến áp trang sức). Ý nghĩa là: Ép TT miếng trên lót lưỡi gà.
鞋舌上片压装饰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ép TT miếng trên lót lưỡi gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋舌上片压装饰
- 车上 的 装饰 很漂亮
- Đồ trang trí trên xe rất đẹp.
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 寺院 的 墙壁 上刻 著 很多 装饰物
- Trên bức tường của ngôi đền khắc rất nhiều đồ trang trí.
- 他们 计划 在 那片 地产 上 建造 一座 公寓楼
- Họ dự định xây dựng một tòa chung cư trên khu đất đó.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 他 把 小 纸片 贴上去
- Anh ấy dán các mảnh giấy nhỏ vào.
- 建筑物 上 的 各种 装饰 都 很 精巧
- Các vật trang trí trên toà nhà đều vô cùng tinh xảo.
- 婚礼 上 使用 了 华丽 的 装饰
- Lễ cưới đã sử dụng các đồ trang trí lộng lẫy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
压›
片›
舌›
装›
鞋›
饰›