耳饰 ěrshì
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 耳饰 Ý nghĩa là: Hoa tai. Ví dụ : - 她选择了一对闪亮的耳饰来参加晚会。 Cô ấy chọn một đôi hoa tai lấp lánh để dự tiệc.. - 这些耳饰设计独特深受年轻人的喜爱。 Những chiếc hoa tai này có thiết kế độc đáo và rất được giới trẻ yêu thích.

Ý Nghĩa của "耳饰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耳饰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoa tai

Ví dụ:
  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 一对 yīduì 闪亮 shǎnliàng de 耳饰 ěrshì lái 参加 cānjiā 晚会 wǎnhuì

    - Cô ấy chọn một đôi hoa tai lấp lánh để dự tiệc.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 耳饰 ěrshì 设计 shèjì 独特 dútè 深受 shēnshòu 年轻人 niánqīngrén de 喜爱 xǐài

    - Những chiếc hoa tai này có thiết kế độc đáo và rất được giới trẻ yêu thích.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳饰

  • volume volume

    - wèi 妻子 qīzǐ mǎi le 胜饰 shèngshì

    - Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 交头接耳 jiāotóujiēěr 咕唧 gūjī le 半天 bàntiān

    - Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.

  • volume volume

    - mǎi 珠宝首饰 zhūbǎoshǒushì ruò shì zǒu le yǎn jiù 吃大亏 chīdàkuī

    - mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 附耳 fùěr tán le 几句 jǐjù

    - hai người ấy ghé tai nói thầm vài câu.

  • volume volume

    - mǎi le 四个 sìgè 耳环 ěrhuán

    - Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • - 选择 xuǎnzé le 一对 yīduì 闪亮 shǎnliàng de 耳饰 ěrshì lái 参加 cānjiā 晚会 wǎnhuì

    - Cô ấy chọn một đôi hoa tai lấp lánh để dự tiệc.

  • - 这些 zhèxiē 耳饰 ěrshì 设计 shèjì 独特 dútè 深受 shēnshòu 年轻人 niánqīngrén de 喜爱 xǐài

    - Những chiếc hoa tai này có thiết kế độc đáo và rất được giới trẻ yêu thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao