Đọc nhanh: 中插前 (trung sáp tiền). Ý nghĩa là: EVA trước.
中插前 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. EVA trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中插前
- 在 花瓶 中 插 一束 鲜花
- Cắm bó hoa vào bình.
- 将 护手 盘 插 在 枪管 的 前部
- Đặt bộ phận bảo vệ tay lên đầu thùng.
- 以前 这个 小 城市 里 只有 一所 私人 办 的 中学
- trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.
- 他 不想 插身 在 这场 纠纷 中间
- anh ta không muốn tham dự vào việc tranh chấp này.
- 超 在 超人 中是 前缀
- "Siêu" là tiền tố trong "siêu nhân".
- 他 在 生人 面前 都 不 习惯 讲话 , 何况 要 到 大庭广众 之中 呢
- Trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông người?
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
- 往前走 , 奇异果 香 甜酒 就 放在 中间
- Tiến về phía trước, rượu ngọt kiwi được đặt ở giữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
前›
插›