Đọc nhanh: 鞋脸儿 (hài kiểm nhi). Ý nghĩa là: mặt giầy.
鞋脸儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt giầy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋脸儿
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 鞋 脸儿
- mặt giày.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 儿子 立 了 功 , 做娘 的 脸上 也 好看
- Con trai lập công, mẹ mặt mày cũng rạng rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
脸›
鞋›