Đọc nhanh: 丝弦儿 (ty huyền nhi). Ý nghĩa là: Ti Huyền.
丝弦儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ti Huyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝弦儿
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 这种 菜 甜丝丝 儿 的 , 很 好吃
- món này ngọt, ăn rất ngon.
- 这 螺丝帽 儿 太紧 了
- Nút ốc vít này chặt quá rồi.
- 这 活儿 细如 发丝
- Đó là chiều rộng của một sợi tóc.
- 我 喜欢 吃 土豆丝 儿
- Tôi thích ăn khoai tây sợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
儿›
弦›