Đọc nhanh: 鞋染料 (hài nhiễm liệu). Ý nghĩa là: Chất nhuộm màu cho giày; Thuốc nhuộm màu cho giày.
鞋染料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất nhuộm màu cho giày; Thuốc nhuộm màu cho giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋染料
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 合成染料
- phẩm tổng hợp.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
染›
鞋›