Đọc nhanh: 银乳剂 (ngân nhũ tễ). Ý nghĩa là: Nhũ tương bạc (chất nhuộm).
银乳剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhũ tương bạc (chất nhuộm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银乳剂
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
剂›
银›