Đọc nhanh: 鞋头片削皮 (hài đầu phiến tước bì). Ý nghĩa là: Lạng MTM.
鞋头片削皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lạng MTM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋头片削皮
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 厨师 正在 削 土豆皮
- Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 他 感觉 头皮 要炸
- anh ấy cảm thấy đầu đau như muốn nổ tung.
- 小路 尽头 是 一片 树林
- Cuối con đường là một khu rừng.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
削›
头›
片›
皮›
鞋›