Đọc nhanh: 鞋头打粗机 (hài đầu đả thô cơ). Ý nghĩa là: Máy mài thô mũi giày.
鞋头打粗机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy mài thô mũi giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋头打粗机
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 他 打算 周末 去 烫头
- Anh ấy dự định đi uốn tóc vào cuối tuần.
- 他用 粗砂 来 打磨 木头
- Anh ấy dùng cát thô để mài gỗ.
- 他 打消 离婚 的 念头
- Anh ấy từ bỏ ý định ly hôn.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
打›
机›
粗›
鞋›