Đọc nhanh: 万能车 (vạn năng xa). Ý nghĩa là: May zíg zắg.
万能车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May zíg zắg
《万能车》是科幻人偶电视系列剧,由杰瑞‧安德森(Gerry Anderson)的AP FILM制作,ITC发行,于英国Associated TeleVision1961年1月28日至1962年4月29日播出。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万能车
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 你 万万不能 忘记 承诺
- Bạn tuyệt đối không được quên lời hứa.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 他 脾气 暴 , 千万 不能 撩 惹 他
- anh ấy tính tình nóng nảy, nhất định đừng trêu chọc anh ấy.
- 公共汽车 可能 早到 因此 我们 得 稳妥 点 现在 就 动身
- Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 以 每亩 增产 六十斤 匡计 , 全村 能 增产 粮食 十 来 万斤
- theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến gần mười vạn cân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
能›
车›