Đọc nhanh: 鞋垫贴标 (hài điếm thiếp tiêu). Ý nghĩa là: Tem đệm giày.
鞋垫贴标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tem đệm giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋垫贴标
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 粘贴 标语
- dán biểu ngữ
- 鞋垫 儿
- cái lót giày
- 他 需要 一个 鼠标垫
- Anh ấy cần một lót chuột.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 这张 标签 应该 贴 在 包裹 上
- Nhãn này phải được dán vào bao bì.
- 他 在 书上 贴 了 标签
- Anh ấy dán nhãn lên sách.
- 墙 上面 贴着 标语
- trên tường dán biểu ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
标›
贴›
鞋›