Đọc nhanh: 斩鞋垫 (trảm hài điếm). Ý nghĩa là: Chặt đệm giày (sockliner).
斩鞋垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chặt đệm giày (sockliner)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斩鞋垫
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 他 总 斩 外地 客
- Anh ấy luôn chém giá khách ngoài tỉnh.
- 鞋垫 儿
- cái lót giày
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 他 小心翼翼 地脱 下 鞋子
- Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.
- 他 总是 给 别人 穿小鞋
- Anh ấy lúc nào cũng làm khó người khác.
- 他 刚 下班 , 换鞋 准备 休息
- Anh ấy vừa tan sở, thay giày chuẩn bị nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
斩›
鞋›