Đọc nhanh: 压鞋垫 (áp hài điếm). Ý nghĩa là: Ép đệm giày.
压鞋垫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ép đệm giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压鞋垫
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 今年 的 梨 是 大年 , 树枝 都 快 压折 了
- năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
- 鞋垫 儿
- cái lót giày
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 他 买 了 一双 名牌 鞋
- Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.
- 他 不断 向 对方 施压
- Anh ấy không ngừng gây áp lực cho đối phương.
- 今天 老师 又 压堂 了
- Hôm nay cô giáo lại dạy quá giờ rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
垫›
鞋›