Đọc nhanh: 音乐厅 (âm lạc sảnh). Ý nghĩa là: khán phòng, phòng hòa nhạc.
音乐厅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khán phòng
auditorium
✪ 2. phòng hòa nhạc
concert hall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音乐厅
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 他 以 音乐 见长
- anh ấy giỏi về âm nhạc.
- 我 喜欢 迪厅 的 音乐
- Tôi thích âm nhạc trong vũ trường.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 他们 兴奋 地 参加 了 音乐会
- Họ phấn khích tham gia buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
厅›
音›