部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cách (革) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Chủy (匕)
Các biến thể (Dị thể) của 靴
鞾
韡 𡲲 𩋖 𩋾 𩍇 𩍍 𩎁
靴 là gì? 靴 (Ngoa). Bộ Cách 革 (+4 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨一丨フ一一丨ノ丨ノフ). Ý nghĩa là: giày ủng, Giày ủng. Từ ghép với 靴 : 雨靴 Ủng (đi mưa). Cv. 鞾. Chi tiết hơn...
- 雨靴 Ủng (đi mưa). Cv. 鞾.
- “bì ngoa” 皮靴 giày ủng làm bằng da. § Cũng như “ngoa” 鞾.