Đọc nhanh: 雕版 (điêu bản). Ý nghĩa là: bản khắc; ván khắc.
雕版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản khắc; ván khắc
刻板1.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕版
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 他 对比 了 旧版 和 新版
- Anh ấy so sánh phiên bản cũ và phiên bản mới.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 他 收藏 了 很多 雕刻
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều tác phẩm điêu khắc.
- 他 在 琢磨 这个 木雕 作品
- Anh ấy đang mài tác phẩm điêu khắc gỗ này.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
版›
雕›