Đọc nhanh: 靴帮 (ngoa bang). Ý nghĩa là: mũi giày ống.
靴帮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũi giày ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靴帮
- 互相帮助
- Giúp đỡ lẫn nhau
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 他 不 帮忙 , 倒 添乱
- Anh ấy không giúp đỡ ngược lại còn làm thêm rắc rối.
- 事情 都 做 完 了 , 你 才 说 要 帮忙 , 这 不是 马后炮 吗
- việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à?
- 请 帮 我 脱掉 这满 是 泥浆 的 靴子
- Làm ơn giúp tôi cởi đôi boots bẩn bùn này.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 他 一生 都 在 帮助 别人
- Cả đời anh ấy đều giúp đỡ người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帮›
靴›