Đọc nhanh: 滑雪靴 (hoạt tuyết ngoa). Ý nghĩa là: giày trượt tuyết. Ví dụ : - 皮靴固定装置为使滑雪靴牢固而在雪橇上设置的扣拴 Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
滑雪靴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giày trượt tuyết
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑雪靴
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 她 最 喜爱 的 运动 是 滑雪 其次 是 冰球
- Môn thể thao mà cô ấy thích nhất là trượt tuyết, sau đó là khúc côn cầu.
- 你 滑雪 滑得 很 好
- Bạn trượt tuyết rất giỏi.
- 寒假 我们 去 滑雪 了
- Kỳ nghỉ đông chúng tôi đã đi trượt tuyết.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
- 我们 观看 了 滑雪 比赛
- Chúng ta đã xem cuộc thi trượt tuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
雪›
靴›