产品革新 Chǎnpǐn géxīn
volume volume

Từ hán việt: 【sản phẩm cách tân】

Đọc nhanh: 产品革新 (sản phẩm cách tân). Ý nghĩa là: Đổi mới sản phẩm.

Ý Nghĩa của "产品革新" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

产品革新 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đổi mới sản phẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品革新

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 制作 zhìzuò chū le xīn 产品 chǎnpǐn

    - Họ đã sản xuất ra sản phẩm mới.

  • volume volume

    - xiàng 介绍 jièshào le xīn 产品 chǎnpǐn

    - Anh ấy giới thiệu cho tôi sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài gǎo xīn 产品 chǎnpǐn

    - Họ đang sản xuất sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 不断创新 bùduànchuàngxīn 产品 chǎnpǐn

    - Doanh nghiệp liên tục đổi mới sản phẩm.

  • volume volume

    - 广播 guǎngbō le xīn de 产品 chǎnpǐn 信息 xìnxī

    - Anh ấy đã truyền bá thông tin về sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 推销 tuīxiāo xīn 产品 chǎnpǐn gěi 客户 kèhù wèi 公司 gōngsī 赢得 yíngde gèng duō 市场份额 shìchǎngfèné

    - Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 合资 hézī 推出 tuīchū le 一款 yīkuǎn xīn 产品 chǎnpǐn

    - Họ đã liên doanh để ra mắt một sản phẩm mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cách 革 (+0 nét)
    • Pinyin: Gé , Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Cách , Cức
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLJ (廿中十)
    • Bảng mã:U+9769
    • Tần suất sử dụng:Rất cao