Đọc nhanh: 革心 (cách tâm). Ý nghĩa là: Cải hóa tâm ý. Cảm hóa lòng người..
革心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cải hóa tâm ý. Cảm hóa lòng người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革心
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 他 一门心思 搞 技术革新
- anh ấy dốc lòng đổi mới nâng cao kỹ thuật.
- 干 革命 不能 三心二意
- Làm cách mạng không thể do dự.
- 干 革命 不能 三心二意
- Làm cách mạng không thể một dạ hai lòng.
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
- 社会 改良 空想家 幼稚 的 理想主义者 , 支持 善心 或 博爱 的 事件 的 改革者
- Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
革›