Đọc nhanh: 革字旁 (cách tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "革"..
革字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "革".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革字旁
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 革命 人民 的 字典 中 没有 屈服 这个 字
- Trong từ điển của nhân dân cách mạng không có từ 'khuất phục'.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 文字 必须 在 一定 条件 下 加以 改革
- Chữ viết phải được cải cách trong những điều kiện nhất định.
- 一场 大 的 变革
- một cuộc cải cách lớn
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
旁›
革›