Đọc nhanh: 靴篱莺 (ngoa ly oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chích chòe lửa (Iduna caligata).
靴篱莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chích chòe lửa (Iduna caligata)
(bird species of China) booted warbler (Iduna caligata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靴篱莺
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 房屋 的 围有 一圈 篱笆
- Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 小狗 轻松 地 越过 了 篱笆
- Chú chó nhỏ dễ dàng nhảy qua hàng rào.
- 房屋 的 四周 是 用 篱笆 拦 起来 的
- bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.
- 我 的 靴子 挤压 了 我 脚趾 上 的 水泡
- Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 毡靴
- giầy lót nỉ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
篱›
莺›
靴›