阏氏 yān zhī
volume volume

Từ hán việt: 【yên thị】

Đọc nhanh: 阏氏 (yên thị). Ý nghĩa là: yên thị (người Hung Nô thời Hán gọi hoàng hậu của vua).

Ý Nghĩa của "阏氏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阏氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yên thị (người Hung Nô thời Hán gọi hoàng hậu của vua)

汉代匈奴称君主的正妻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阏氏

  • volume volume

    - 张氏 zhāngshì 兄弟 xiōngdì

    - Anh em họ Trương.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 家族 jiāzú de 姓氏 xìngshì shì wáng

    - Họ của gia đình chúng tôi là Vương.

  • volume volume

    - 当地 dāngdì 人氏 rénshì

    - người địa phương.

  • volume volume

    - 顾氏 gùshì ( 顾炎武 gùyánwǔ )《 日知录 rìzhīlù

    - 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.

  • volume volume

    - nín de 汉堡 hànbǎo 要加 yàojiā 还是 háishì jiā 沙门氏菌 shāménshìjūn ne

    - Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?

  • volume volume

    - 姓氏笔画 xìngshìbǐhuà 多少 duōshǎo 排列 páiliè

    - dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.

  • volume volume

    - 张王氏 zhāngwángshì zài 村里 cūnlǐ 很受 hěnshòu 尊重 zūnzhòng

    - Trương Vương Thị rất được kính trọng trong làng.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 房间 fángjiān dōu 装备 zhuāngbèi yǒu 电炉 diànlú 保持 bǎochí 室内 shìnèi cuō shì 15 20 de 常温 chángwēn

    - Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: è , Yān , Yù
    • Âm hán việt: Yên , Át
    • Nét bút:丶丨フ丶一フノノ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSYSY (中尸卜尸卜)
    • Bảng mã:U+960F
    • Tần suất sử dụng:Thấp