Đọc nhanh: 阏氏 (yên thị). Ý nghĩa là: yên thị (người Hung Nô thời Hán gọi hoàng hậu của vua).
阏氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yên thị (người Hung Nô thời Hán gọi hoàng hậu của vua)
汉代匈奴称君主的正妻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阏氏
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 我们 家族 的 姓氏 是 王
- Họ của gia đình chúng tôi là Vương.
- 当地 人氏
- người địa phương.
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 依 姓氏笔画 多少 排列
- dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.
- 张王氏 在 村里 很受 尊重
- Trương Vương Thị rất được kính trọng trong làng.
- 所有 的 房间 都 装备 有 电炉 以 保持 室内 撮 氏 15 20 度 的 常温
- Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氏›
阏›