Đọc nhanh: 华氏温度 (hoa thị ôn độ). Ý nghĩa là: độ F; độ Fahrenheit.
华氏温度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ F; độ Fahrenheit
华氏温标的标度,用符号'F'表示
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华氏温度
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 摄氏 温度计
- Nhiệt kế Xen-xi-uýt.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 所有 的 房间 都 装备 有 电炉 以 保持 室内 撮 氏 15 20 度 的 常温
- Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 水银 温度计 停留 在 摄氏 35 度 左右
- Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.
- 她 的 态度 非常 温顺
- Thái độ của cô ấy rất ngoan ngoãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
度›
氏›
温›