Đọc nhanh: 罗氏虾 (la thị hà). Ý nghĩa là: tôm càng xanh.
罗氏虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôm càng xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗氏虾
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氏›
罗›
虾›