Đọc nhanh: 韩素音 (hàn tố âm). Ý nghĩa là: Han Suyin (1917-2012), bác sĩ và tác giả Âu-Á.
韩素音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Han Suyin (1917-2012), bác sĩ và tác giả Âu-Á
Han Suyin (1917-2012), Eurasian physician and author
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩素音
- 语音 是 语言 的 要素
- Ngữ âm là một yếu tố của ngôn ngữ.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 韩国 的 音乐 很 流行
- Âm nhạc Hàn Quốc rất thịnh hành.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
韩›
音›