Đọc nhanh: 革吉县 (cách cát huyện). Ý nghĩa là: Quận Ge'gyai ở tỉnh Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Dge rgyas rdzong.
✪ 1. Quận Ge'gyai ở tỉnh Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Dge rgyas rdzong
Ge'gyai county in Ngari prefecture, Tibet, Tibetan: Dge rgyas rdzong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革吉县
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
吉›
革›