Đọc nhanh: 华氏温标 (hoa thị ôn tiêu). Ý nghĩa là: nhiệt kế Fahrenheit (độ đóng băng là 32o, độ nước sôi là 212o, dùng F để biểu thị.).
华氏温标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt kế Fahrenheit (độ đóng băng là 32o, độ nước sôi là 212o, dùng F để biểu thị.)
温标的一种,规定在一个标准大气压下,纯水的冰点为32度,沸点为212度,32度至212度之间均匀分成180份,每份表示1度这种温标是 德国物理学家华兰海特 (Gabriel Daniel Fahrenheit) 制定的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华氏温标
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 摄氏 温度计
- Nhiệt kế Xen-xi-uýt.
- 母氏 对 我 很 温柔
- Mẹ tôi đối với tôi rất dịu dàng.
- 这位 是 张 华氏 女士
- Người này là nữ sĩ Trương Hoa Thị.
- 所有 的 房间 都 装备 有 电炉 以 保持 室内 撮 氏 15 20 度 的 常温
- Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.
- 你 也许 要 放弃 更 高档 配置 款 属于 标配 的 豪华 舒适 物
- Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 水银 温度计 停留 在 摄氏 35 度 左右
- Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
标›
氏›
温›