Đọc nhanh: 面板说明 (diện bản thuyết minh). Ý nghĩa là: tính năng hệ thống.
面板说明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính năng hệ thống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面板说明
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 她 说 她 明天 见 不了 面
- Cô ấy bảo ngày mai không gặp mặt được.
- 条文 后面 附加 两项 说明
- sau văn bản có kèm theo hai điều thuyết minh.
- 你 要 正面 跟 他 说明
- Bạn phải trực diện nói rõ với anh ta.
- 据说 里面 装着 一位 明朝 诗人 的 灵魂
- Được cho là chứa đựng tâm hồn của một nhà thơ thời nhà Minh.
- 他 得 说 个 明白
- Anh ấy phải nói cho rõ ràng.
- 他俩 一 见面 总有 说不完 的话
- Hai người họ mỗi lần gặp là nói không hết lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
板›
说›
面›