Đọc nhanh: 地面板 (địa diện bản). Ý nghĩa là: Tấm lát nền.
地面板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm lát nền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地面板
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 他 平静 地面 对 挑战
- Anh ấy bình tĩnh đối mặt với thách thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
板›
面›